--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sủng ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sủng ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sủng ái
+ verb
(cũ) to favour, to treat as a favourite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủng ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sủng ái"
:
song hỉ
sông cái
sùng ái
sủng ái
súng cối
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
sủng ái
:
(cũ) to favour, to treat as a favourite
+
bi kịch
:
Tragedybi kịch cổ điểna classical tragedybi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiếnthe tragedy of women under feudalism
+
hoang toàng
:
Lavish, profligate, very extravagantTiêu pha hoang toàngTo spend lavishly (very extravagantly)
+
entireness
:
tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn